Giải ĐB | 85091 |
Giải nhất | 45023 |
Giải nhì | 27537 70047 |
Giải ba | 10505 72959 74871 90305 68081 14710 |
Giải tư | 0946 8780 4857 5313 |
Giải năm | 9084 0667 4841 3449 2677 3791 |
Giải sáu | 978 992 876 |
Giải bảy | 51 44 34 80 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 914 |
Giải sáu | 5386 6573 2900 |
Giải năm | 1107 |
Giải tư | 99523 62125 60246 06548 39172 80515 70055 |
Giải ba | 04568 49479 |
Giải nhì | 28665 |
Giải nhất | 67743 |
Giải đặc biệt | 022480 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 363 |
Giải sáu | 1635 9180 5499 |
Giải năm | 0005 |
Giải tư | 74894 97394 43675 55369 34374 86745 74880 |
Giải ba | 40053 56817 |
Giải nhì | 56002 |
Giải nhất | 13159 |
Giải đặc biệt | 262094 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 134 |
Giải sáu | 4630 8931 5839 |
Giải năm | 5270 |
Giải tư | 85182 92842 58919 27403 21995 82964 76528 |
Giải ba | 81439 18071 |
Giải nhì | 00488 |
Giải nhất | 83596 |
Giải đặc biệt | 188844 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 558 |
Giải sáu | 4594 6116 6044 |
Giải năm | 2528 |
Giải tư | 01287 65270 88616 09298 86622 75881 77331 |
Giải ba | 73598 28839 |
Giải nhì | 55039 |
Giải nhất | 35662 |
Giải đặc biệt | 270067 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 705 |
Giải sáu | 2804 2893 5162 |
Giải năm | 6500 |
Giải tư | 07994 67050 14347 02266 42645 24277 57263 |
Giải ba | 04511 68516 |
Giải nhì | 90015 |
Giải nhất | 33765 |
Giải đặc biệt | 215741 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 560 |
Giải sáu | 0943 8546 8280 |
Giải năm | 9427 |
Giải tư | 39862 34958 28064 46280 21399 37899 60088 |
Giải ba | 80880 10156 |
Giải nhì | 25697 |
Giải nhất | 33807 |
Giải đặc biệt | 351628 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 52 |
Bộ số thứ ba | 039 |
Bộ số thứ nhất | 8670 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần