Giải ĐB | 69757 |
Giải nhất | 14663 |
Giải nhì | 25112 96993 |
Giải ba | 80758 39544 72944 86004 84735 87520 |
Giải tư | 0396 7551 6088 0662 |
Giải năm | 0023 5371 5854 4637 4903 8967 |
Giải sáu | 049 303 028 |
Giải bảy | 44 36 25 08 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 863 |
Giải sáu | 5955 0249 9777 |
Giải năm | 6745 |
Giải tư | 95295 38538 53200 64443 43045 65687 78354 |
Giải ba | 30906 88422 |
Giải nhì | 21974 |
Giải nhất | 50412 |
Giải đặc biệt | 236110 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 308 |
Giải sáu | 0841 0882 8816 |
Giải năm | 1941 |
Giải tư | 09324 84773 82663 41281 79682 89980 04527 |
Giải ba | 14069 91919 |
Giải nhì | 36601 |
Giải nhất | 16551 |
Giải đặc biệt | 457411 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 525 |
Giải sáu | 2669 8956 5127 |
Giải năm | 8321 |
Giải tư | 20760 40465 10408 27096 75601 47724 82829 |
Giải ba | 87965 23155 |
Giải nhì | 99744 |
Giải nhất | 06717 |
Giải đặc biệt | 956601 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 860 |
Giải sáu | 1488 9684 1234 |
Giải năm | 5492 |
Giải tư | 98895 57758 76016 31572 19796 22217 10548 |
Giải ba | 10365 19171 |
Giải nhì | 11002 |
Giải nhất | 65348 |
Giải đặc biệt | 380438 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 841 |
Giải sáu | 3798 6255 8835 |
Giải năm | 3251 |
Giải tư | 87074 78713 63905 82954 61256 68727 45085 |
Giải ba | 06412 14457 |
Giải nhì | 54647 |
Giải nhất | 85141 |
Giải đặc biệt | 449269 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 315 |
Giải sáu | 4085 7918 3923 |
Giải năm | 5285 |
Giải tư | 62602 65471 47277 24505 38287 81130 43060 |
Giải ba | 87705 62537 |
Giải nhì | 22764 |
Giải nhất | 88995 |
Giải đặc biệt | 451272 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 67 |
Bộ số thứ ba | 745 |
Bộ số thứ nhất | 2369 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần