Giải ĐB | 93735 |
Giải nhất | 84193 |
Giải nhì | 28266 46345 |
Giải ba | 99568 32674 30576 03693 32220 09852 |
Giải tư | 7220 3060 1801 5251 |
Giải năm | 7130 7278 8916 3626 0272 3702 |
Giải sáu | 365 749 394 |
Giải bảy | 37 79 03 06 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 657 |
Giải sáu | 2224 4425 9912 |
Giải năm | 9285 |
Giải tư | 85159 80347 56348 02613 41987 52420 20226 |
Giải ba | 18468 25088 |
Giải nhì | 79454 |
Giải nhất | 36924 |
Giải đặc biệt | 007172 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 607 |
Giải sáu | 6863 5724 9323 |
Giải năm | 7438 |
Giải tư | 77072 93217 77478 38384 05526 53422 13990 |
Giải ba | 91738 58297 |
Giải nhì | 99002 |
Giải nhất | 63768 |
Giải đặc biệt | 653664 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 238 |
Giải sáu | 3958 2814 4225 |
Giải năm | 0916 |
Giải tư | 03078 42885 83042 95424 55359 78071 43160 |
Giải ba | 69517 33262 |
Giải nhì | 71975 |
Giải nhất | 14982 |
Giải đặc biệt | 682896 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 461 |
Giải sáu | 1157 6419 8904 |
Giải năm | 6469 |
Giải tư | 87883 88722 47028 98816 03914 21098 81841 |
Giải ba | 93940 73029 |
Giải nhì | 89607 |
Giải nhất | 89720 |
Giải đặc biệt | 514105 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 686 |
Giải sáu | 4173 6529 6185 |
Giải năm | 5878 |
Giải tư | 63014 75097 36850 80721 73756 86763 82675 |
Giải ba | 93855 05596 |
Giải nhì | 23141 |
Giải nhất | 52668 |
Giải đặc biệt | 921434 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 08 |
Bộ số thứ ba | 363 |
Bộ số thứ nhất | 7604 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần