Giải ĐB | 00177 |
Giải nhất | 52567 |
Giải nhì | 68101 82803 |
Giải ba | 92176 37092 90348 31490 38131 57488 |
Giải tư | 4886 5239 5431 5609 |
Giải năm | 4704 2634 1557 8994 4244 2473 |
Giải sáu | 192 268 018 |
Giải bảy | 32 76 38 45 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 967 |
Giải sáu | 7859 2997 2658 |
Giải năm | 4474 |
Giải tư | 97257 86648 14757 86418 70052 38951 45520 |
Giải ba | 26420 38300 |
Giải nhì | 55884 |
Giải nhất | 00667 |
Giải đặc biệt | 438959 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 415 |
Giải sáu | 8406 3578 7363 |
Giải năm | 2000 |
Giải tư | 79378 18500 26285 58608 60059 79498 74969 |
Giải ba | 33309 94197 |
Giải nhì | 73733 |
Giải nhất | 29810 |
Giải đặc biệt | 451203 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 066 |
Giải sáu | 8978 2615 5201 |
Giải năm | 2157 |
Giải tư | 40232 27630 22196 82373 03807 21999 93786 |
Giải ba | 78230 83333 |
Giải nhì | 44110 |
Giải nhất | 97752 |
Giải đặc biệt | 687159 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 852 |
Giải sáu | 7798 1943 1563 |
Giải năm | 7121 |
Giải tư | 51075 93141 59841 60973 58520 66205 01721 |
Giải ba | 88750 50125 |
Giải nhì | 35510 |
Giải nhất | 26133 |
Giải đặc biệt | 751050 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 992 |
Giải sáu | 8815 7705 3482 |
Giải năm | 8189 |
Giải tư | 79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626 |
Giải ba | 95614 02816 |
Giải nhì | 98638 |
Giải nhất | 22306 |
Giải đặc biệt | 765443 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 844 |
Giải sáu | 0013 5908 3418 |
Giải năm | 7151 |
Giải tư | 70863 37212 71596 92669 67955 92381 07637 |
Giải ba | 91755 87019 |
Giải nhì | 54442 |
Giải nhất | 76967 |
Giải đặc biệt | 575634 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 48 |
Bộ số thứ ba | 192 |
Bộ số thứ nhất | 4859 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần