Giải ĐB | 64435 |
Giải nhất | 76145 |
Giải nhì | 18081 42268 |
Giải ba | 41834 64594 94285 83209 56737 12928 |
Giải tư | 8758 1730 4335 0414 |
Giải năm | 2515 1825 8060 9573 0403 6094 |
Giải sáu | 761 756 166 |
Giải bảy | 08 51 35 25 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 237 |
Giải sáu | 6491 1997 1507 |
Giải năm | 7193 |
Giải tư | 91680 55453 58216 09105 70080 60539 85819 |
Giải ba | 13583 96641 |
Giải nhì | 15896 |
Giải nhất | 94003 |
Giải đặc biệt | 336105 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 785 |
Giải sáu | 7528 3111 4587 |
Giải năm | 2083 |
Giải tư | 46980 61195 43362 23434 37296 09914 77881 |
Giải ba | 87410 23900 |
Giải nhì | 70278 |
Giải nhất | 75805 |
Giải đặc biệt | 422286 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 532 |
Giải sáu | 5487 7178 3769 |
Giải năm | 1684 |
Giải tư | 43690 38740 53039 22210 42963 85283 75406 |
Giải ba | 42683 16287 |
Giải nhì | 38404 |
Giải nhất | 85637 |
Giải đặc biệt | 213717 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 439 |
Giải sáu | 2463 7540 3701 |
Giải năm | 0103 |
Giải tư | 20419 97569 19470 20118 59540 24273 42154 |
Giải ba | 13830 90427 |
Giải nhì | 29231 |
Giải nhất | 88959 |
Giải đặc biệt | 402518 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 974 |
Giải sáu | 3953 7007 1638 |
Giải năm | 2045 |
Giải tư | 01069 21721 37767 93560 54589 72908 09737 |
Giải ba | 71705 21689 |
Giải nhì | 92147 |
Giải nhất | 21272 |
Giải đặc biệt | 894504 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 178 |
Giải sáu | 4353 4274 5852 |
Giải năm | 8476 |
Giải tư | 57302 59469 98024 71881 47690 72580 65918 |
Giải ba | 85751 52979 |
Giải nhì | 93258 |
Giải nhất | 43906 |
Giải đặc biệt | 068921 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 20 |
Bộ số thứ ba | 342 |
Bộ số thứ nhất | 1701 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần