Giải tám | 10 |
Giải bảy | 627 |
Giải sáu | 4134 9474 0536 |
Giải năm | 1065 |
Giải tư | 38758 03172 13317 95880 42694 73759 55009 |
Giải ba | 28354 25040 |
Giải nhì | 50883 |
Giải nhất | 34368 |
Giải đặc biệt | 055750 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 284 |
Giải sáu | 7389 6914 0277 |
Giải năm | 1857 |
Giải tư | 71529 51446 73909 25121 03760 09448 60238 |
Giải ba | 35684 54124 |
Giải nhì | 76408 |
Giải nhất | 42009 |
Giải đặc biệt | 554806 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 643 |
Giải sáu | 2816 7722 2183 |
Giải năm | 8311 |
Giải tư | 33451 95334 51550 21008 83203 92221 13641 |
Giải ba | 39444 29812 |
Giải nhì | 15304 |
Giải nhất | 91911 |
Giải đặc biệt | 252073 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần