Giải tám | 81 |
Giải bảy | 016 |
Giải sáu | 2420 4395 0665 |
Giải năm | 4370 |
Giải tư | 12910 53723 03325 93341 84847 37319 34878 |
Giải ba | 19208 04189 |
Giải nhì | 35948 |
Giải nhất | 51122 |
Giải đặc biệt | 378570 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 980 |
Giải sáu | 6296 9827 5373 |
Giải năm | 5263 |
Giải tư | 37803 09842 98404 70329 97014 29996 32559 |
Giải ba | 08242 28824 |
Giải nhì | 54503 |
Giải nhất | 05388 |
Giải đặc biệt | 791986 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 827 |
Giải sáu | 4963 1474 9143 |
Giải năm | 0152 |
Giải tư | 66078 98482 98607 02678 57057 17904 54634 |
Giải ba | 10689 30019 |
Giải nhì | 17677 |
Giải nhất | 40980 |
Giải đặc biệt | 045477 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần