Giải tám | 33 |
Giải bảy | 849 |
Giải sáu | 2242 2103 3967 |
Giải năm | 5222 |
Giải tư | 98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127 |
Giải ba | 24887 61939 |
Giải nhì | 41163 |
Giải nhất | 85044 |
Giải đặc biệt | 089706 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 416 |
Giải sáu | 4469 1991 0894 |
Giải năm | 7527 |
Giải tư | 18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948 |
Giải ba | 44752 31444 |
Giải nhì | 96582 |
Giải nhất | 29301 |
Giải đặc biệt | 962499 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần