Giải tám | 18 |
Giải bảy | 097 |
Giải sáu | 9335 7332 0013 |
Giải năm | 1203 |
Giải tư | 74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704 |
Giải ba | 59938 74698 |
Giải nhì | 08566 |
Giải nhất | 10560 |
Giải đặc biệt | 104211 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 780 |
Giải sáu | 8330 6289 6240 |
Giải năm | 1850 |
Giải tư | 38400 84159 61826 67749 38637 48116 78049 |
Giải ba | 25986 79187 |
Giải nhì | 49571 |
Giải nhất | 77324 |
Giải đặc biệt | 563279 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 382 |
Giải sáu | 9938 3718 1083 |
Giải năm | 5278 |
Giải tư | 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 |
Giải ba | 99560 75790 |
Giải nhì | 92931 |
Giải nhất | 46889 |
Giải đặc biệt | 259591 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần