Giải tám | 80 |
Giải bảy | 959 |
Giải sáu | 8090 2256 0699 |
Giải năm | 2132 |
Giải tư | 87914 47492 76568 62811 60247 90112 01577 |
Giải ba | 13383 07563 |
Giải nhì | 92200 |
Giải nhất | 13082 |
Giải đặc biệt | 843518 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 923 |
Giải sáu | 3747 4532 8510 |
Giải năm | 9069 |
Giải tư | 87012 95576 02650 21270 91461 78647 61824 |
Giải ba | 31176 32349 |
Giải nhì | 31993 |
Giải nhất | 37290 |
Giải đặc biệt | 581392 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần