Giải tám | 43 |
Giải bảy | 545 |
Giải sáu | 6990 1297 1301 |
Giải năm | 2845 |
Giải tư | 84255 93519 67900 70419 82437 58357 66224 |
Giải ba | 07856 61379 |
Giải nhì | 90139 |
Giải nhất | 19898 |
Giải đặc biệt | 699541 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 639 |
Giải sáu | 5456 4844 8432 |
Giải năm | 1541 |
Giải tư | 10448 88047 16936 72171 62151 67443 67792 |
Giải ba | 75287 22600 |
Giải nhì | 43191 |
Giải nhất | 73125 |
Giải đặc biệt | 594188 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 894 |
Giải sáu | 6069 4234 9299 |
Giải năm | 6237 |
Giải tư | 92456 15356 24807 92909 91559 58094 62500 |
Giải ba | 90521 28938 |
Giải nhì | 78837 |
Giải nhất | 51019 |
Giải đặc biệt | 967656 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần