Giải ĐB | 61905 |
Giải nhất | 23990 |
Giải nhì | 45612 74430 |
Giải ba | 73804 79246 38559 49844 82732 71563 |
Giải tư | 8097 1046 9600 2310 |
Giải năm | 8975 8875 0855 6081 1318 7743 |
Giải sáu | 185 940 418 |
Giải bảy | 97 65 68 44 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 163 |
Giải sáu | 5513 5009 1426 |
Giải năm | 8475 |
Giải tư | 66443 72847 20594 89634 99861 56934 26015 |
Giải ba | 53313 57642 |
Giải nhì | 52236 |
Giải nhất | 49482 |
Giải đặc biệt | 072325 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 067 |
Giải sáu | 3904 7341 3939 |
Giải năm | 8548 |
Giải tư | 45802 44424 77443 33430 05768 49943 84583 |
Giải ba | 50908 34840 |
Giải nhì | 04699 |
Giải nhất | 72560 |
Giải đặc biệt | 607243 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 361 |
Giải sáu | 3322 4455 5304 |
Giải năm | 4592 |
Giải tư | 84332 81218 19815 10775 29415 17449 54302 |
Giải ba | 78818 64494 |
Giải nhì | 05252 |
Giải nhất | 50973 |
Giải đặc biệt | 044826 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 432 |
Giải sáu | 0267 0155 6560 |
Giải năm | 2019 |
Giải tư | 57754 50731 54378 64673 36750 05394 36593 |
Giải ba | 82902 00088 |
Giải nhì | 41083 |
Giải nhất | 95964 |
Giải đặc biệt | 433875 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 148 |
Giải sáu | 8272 5444 8802 |
Giải năm | 6741 |
Giải tư | 51335 59284 63875 57831 47216 38069 52639 |
Giải ba | 82140 86626 |
Giải nhì | 64670 |
Giải nhất | 49505 |
Giải đặc biệt | 798410 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 694 |
Giải sáu | 2825 6347 1244 |
Giải năm | 1204 |
Giải tư | 65849 41626 19239 46250 46380 83766 34738 |
Giải ba | 66662 14627 |
Giải nhì | 32548 |
Giải nhất | 62764 |
Giải đặc biệt | 641435 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 56 |
Bộ số thứ ba | 626 |
Bộ số thứ nhất | 8731 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần