Giải tám | 74 |
Giải bảy | 384 |
Giải sáu | 6635 1409 0361 |
Giải năm | 6099 |
Giải tư | 29020 12489 21072 52667 03729 21708 29039 |
Giải ba | 44500 07117 |
Giải nhì | 05190 |
Giải nhất | 34444 |
Giải đặc biệt | 152011 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 862 |
Giải sáu | 1669 6426 1938 |
Giải năm | 0997 |
Giải tư | 73665 39717 99000 21899 50113 65016 45518 |
Giải ba | 19744 64967 |
Giải nhì | 09606 |
Giải nhất | 18768 |
Giải đặc biệt | 838485 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 291 |
Giải sáu | 8619 9136 5245 |
Giải năm | 5031 |
Giải tư | 14911 52208 23357 10865 46675 96525 27199 |
Giải ba | 18528 75577 |
Giải nhì | 11766 |
Giải nhất | 40067 |
Giải đặc biệt | 849115 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần