Giải tám | 16 |
Giải bảy | 760 |
Giải sáu | 3225 4047 3530 |
Giải năm | 3511 |
Giải tư | 43438 46489 97583 89308 74931 97114 93573 |
Giải ba | 90854 03311 |
Giải nhì | 65262 |
Giải nhất | 69769 |
Giải đặc biệt | 305303 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 547 |
Giải sáu | 4772 5719 1482 |
Giải năm | 2882 |
Giải tư | 35343 67166 71144 29909 88774 99190 59601 |
Giải ba | 54553 41705 |
Giải nhì | 02718 |
Giải nhất | 35529 |
Giải đặc biệt | 348526 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần