Giải ĐB | 71961 |
Giải nhất | 83331 |
Giải nhì | 77826 34607 |
Giải ba | 42063 15142 67205 32829 72584 04871 |
Giải tư | 7471 1023 0796 5943 |
Giải năm | 6600 3416 2788 2153 6425 3770 |
Giải sáu | 386 092 940 |
Giải bảy | 21 23 65 46 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 499 |
Giải sáu | 0328 2495 8118 |
Giải năm | 4402 |
Giải tư | 65310 97172 23735 66082 49568 02468 78627 |
Giải ba | 00170 11885 |
Giải nhì | 30789 |
Giải nhất | 46151 |
Giải đặc biệt | 033249 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 218 |
Giải sáu | 7036 8684 8862 |
Giải năm | 0414 |
Giải tư | 46599 11374 71962 25938 28892 08395 19182 |
Giải ba | 04038 01011 |
Giải nhì | 24378 |
Giải nhất | 01150 |
Giải đặc biệt | 155290 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 650 |
Giải sáu | 6281 9237 5398 |
Giải năm | 7953 |
Giải tư | 12589 37131 41689 77664 64511 55151 52122 |
Giải ba | 98224 98984 |
Giải nhì | 96629 |
Giải nhất | 04572 |
Giải đặc biệt | 173882 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 739 |
Giải sáu | 2577 6842 5653 |
Giải năm | 2396 |
Giải tư | 12250 51625 78572 13716 64133 55795 11747 |
Giải ba | 54393 72165 |
Giải nhì | 98154 |
Giải nhất | 20799 |
Giải đặc biệt | 047976 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 721 |
Giải sáu | 8122 5072 8641 |
Giải năm | 0457 |
Giải tư | 66434 76841 13115 41741 25330 15313 40086 |
Giải ba | 53552 31526 |
Giải nhì | 14194 |
Giải nhất | 10052 |
Giải đặc biệt | 028205 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 88 |
Bộ số thứ ba | 181 |
Bộ số thứ nhất | 2712 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần