Giải ĐB | 00212 |
Giải nhất | 02044 |
Giải nhì | 54494 32692 |
Giải ba | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
Giải tư | 3464 3362 1268 3795 |
Giải năm | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
Giải sáu | 593 102 749 |
Giải bảy | 76 92 64 78 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 135 |
Giải sáu | 2262 1567 6486 |
Giải năm | 8932 |
Giải tư | 12425 85045 61019 90358 90269 48400 32391 |
Giải ba | 17537 09371 |
Giải nhì | 65923 |
Giải nhất | 27006 |
Giải đặc biệt | 907757 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 939 |
Giải sáu | 0958 1541 0536 |
Giải năm | 8834 |
Giải tư | 32149 28418 19776 69874 93924 15332 33717 |
Giải ba | 75213 12105 |
Giải nhì | 89042 |
Giải nhất | 67256 |
Giải đặc biệt | 401945 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 366 |
Giải sáu | 8379 7208 7503 |
Giải năm | 4613 |
Giải tư | 30645 83712 23819 54994 72055 91598 18290 |
Giải ba | 11688 21391 |
Giải nhì | 42370 |
Giải nhất | 35639 |
Giải đặc biệt | 509871 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 461 |
Giải sáu | 3704 4319 6501 |
Giải năm | 3615 |
Giải tư | 32288 39972 43221 19143 52443 11790 50849 |
Giải ba | 41093 65957 |
Giải nhì | 74090 |
Giải nhất | 96859 |
Giải đặc biệt | 882163 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 127 |
Giải sáu | 6417 1659 8701 |
Giải năm | 5189 |
Giải tư | 65482 46505 20377 48318 89887 16729 02457 |
Giải ba | 46128 22762 |
Giải nhì | 39736 |
Giải nhất | 94402 |
Giải đặc biệt | 161927 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 33 |
Bộ số thứ ba | 278 |
Bộ số thứ nhất | 1591 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần