Giải ĐB | 39399 |
Giải nhất | 50264 |
Giải nhì | 05861 93264 |
Giải ba | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
Giải tư | 4711 8630 7059 6601 |
Giải năm | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
Giải sáu | 639 625 190 |
Giải bảy | 02 50 20 30 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 339 |
Giải sáu | 1320 6907 2178 |
Giải năm | 5489 |
Giải tư | 02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163 |
Giải ba | 64520 34414 |
Giải nhì | 32694 |
Giải nhất | 88448 |
Giải đặc biệt | 497602 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 606 |
Giải sáu | 9207 2277 4017 |
Giải năm | 5529 |
Giải tư | 31797 29464 07881 66603 58715 07327 13739 |
Giải ba | 57665 86867 |
Giải nhì | 51606 |
Giải nhất | 60854 |
Giải đặc biệt | 453065 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 236 |
Giải sáu | 7273 8514 3055 |
Giải năm | 1050 |
Giải tư | 87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 |
Giải ba | 30413 42427 |
Giải nhì | 94571 |
Giải nhất | 31080 |
Giải đặc biệt | 649696 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 984 |
Giải sáu | 5163 6624 4403 |
Giải năm | 5830 |
Giải tư | 22045 21186 58199 04639 21087 33932 47394 |
Giải ba | 11653 86842 |
Giải nhì | 08836 |
Giải nhất | 72741 |
Giải đặc biệt | 122425 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 030 |
Giải sáu | 6850 8665 9510 |
Giải năm | 3199 |
Giải tư | 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 |
Giải ba | 74247 70076 |
Giải nhì | 60119 |
Giải nhất | 58953 |
Giải đặc biệt | 822130 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 414 |
Giải sáu | 0190 2977 4590 |
Giải năm | 0554 |
Giải tư | 39586 43005 41034 66363 83052 23777 52695 |
Giải ba | 50401 06547 |
Giải nhì | 10280 |
Giải nhất | 37654 |
Giải đặc biệt | 522925 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 02 |
Bộ số thứ ba | 060 |
Bộ số thứ nhất | 1969 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần