Giải ĐB | 36909 |
Giải nhất | 46217 |
Giải nhì | 56679 32203 |
Giải ba | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
Giải tư | 5581 4902 3035 7503 |
Giải năm | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
Giải sáu | 183 311 228 |
Giải bảy | 69 90 28 81 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 240 |
Giải sáu | 2133 0881 2310 |
Giải năm | 7515 |
Giải tư | 79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006 |
Giải ba | 31772 04960 |
Giải nhì | 92665 |
Giải nhất | 19088 |
Giải đặc biệt | 210815 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 108 |
Giải sáu | 6565 7210 2376 |
Giải năm | 6999 |
Giải tư | 34692 67729 38543 94555 30005 93620 39472 |
Giải ba | 41189 12646 |
Giải nhì | 46910 |
Giải nhất | 88222 |
Giải đặc biệt | 540769 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 860 |
Giải sáu | 6020 0915 3245 |
Giải năm | 9948 |
Giải tư | 81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 |
Giải ba | 89502 90713 |
Giải nhì | 17483 |
Giải nhất | 23776 |
Giải đặc biệt | 155156 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 806 |
Giải sáu | 3008 1451 1399 |
Giải năm | 4659 |
Giải tư | 47667 12951 18384 03317 47157 78019 44199 |
Giải ba | 06396 64197 |
Giải nhì | 65562 |
Giải nhất | 25042 |
Giải đặc biệt | 721159 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 533 |
Giải sáu | 5636 3905 9497 |
Giải năm | 0385 |
Giải tư | 78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286 |
Giải ba | 20596 79670 |
Giải nhì | 26055 |
Giải nhất | 34607 |
Giải đặc biệt | 459200 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 805 |
Giải sáu | 6323 0808 8538 |
Giải năm | 0393 |
Giải tư | 41375 05571 74635 88530 57943 56594 27002 |
Giải ba | 25584 10494 |
Giải nhì | 45902 |
Giải nhất | 92299 |
Giải đặc biệt | 237298 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 73 |
Bộ số thứ ba | 142 |
Bộ số thứ nhất | 6681 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần