Giải ĐB | 71307 |
Giải nhất | 20243 |
Giải nhì | 17094 60989 |
Giải ba | 31527 92382 96787 36794 48482 77297 |
Giải tư | 5626 6650 0211 7778 |
Giải năm | 1022 8863 9869 7124 5225 1665 |
Giải sáu | 011 087 756 |
Giải bảy | 52 14 44 43 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 770 |
Giải sáu | 6982 9266 3551 |
Giải năm | 9908 |
Giải tư | 89957 20697 27930 98717 32306 16030 58010 |
Giải ba | 99662 38465 |
Giải nhì | 97037 |
Giải nhất | 07221 |
Giải đặc biệt | 050654 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 088 |
Giải sáu | 8960 7611 7058 |
Giải năm | 4382 |
Giải tư | 89561 93931 94229 29559 72058 34438 10777 |
Giải ba | 27450 76688 |
Giải nhì | 81616 |
Giải nhất | 64922 |
Giải đặc biệt | 239343 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 059 |
Giải sáu | 3266 5758 9084 |
Giải năm | 6169 |
Giải tư | 95853 86486 12789 08910 18087 87377 97752 |
Giải ba | 57282 51615 |
Giải nhì | 38290 |
Giải nhất | 29990 |
Giải đặc biệt | 648970 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 453 |
Giải sáu | 5978 2799 6568 |
Giải năm | 3812 |
Giải tư | 41952 04068 97354 75580 13048 92110 89850 |
Giải ba | 04924 24188 |
Giải nhì | 18377 |
Giải nhất | 88683 |
Giải đặc biệt | 569447 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 162 |
Giải sáu | 2840 9154 8956 |
Giải năm | 7134 |
Giải tư | 46843 28079 41302 87771 29958 44308 55142 |
Giải ba | 04739 41804 |
Giải nhì | 77823 |
Giải nhất | 99982 |
Giải đặc biệt | 276045 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 02 |
Bộ số thứ ba | 172 |
Bộ số thứ nhất | 0765 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần