Giải ĐB | 88274 |
Giải nhất | 06693 |
Giải nhì | 53350 57784 |
Giải ba | 04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
Giải tư | 9003 5952 0115 9805 |
Giải năm | 3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
Giải sáu | 935 713 633 |
Giải bảy | 29 09 32 39 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 339 |
Giải sáu | 8274 6397 5360 |
Giải năm | 0620 |
Giải tư | 34365 11011 29706 72307 24179 28765 95735 |
Giải ba | 57683 73338 |
Giải nhì | 65417 |
Giải nhất | 66312 |
Giải đặc biệt | 554694 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 081 |
Giải sáu | 5057 9903 1143 |
Giải năm | 3550 |
Giải tư | 83416 85415 38038 16740 72273 51273 55590 |
Giải ba | 41904 81185 |
Giải nhì | 99259 |
Giải nhất | 73789 |
Giải đặc biệt | 915826 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 185 |
Giải sáu | 6619 9069 2962 |
Giải năm | 4338 |
Giải tư | 45533 86478 11262 31447 66697 13738 80928 |
Giải ba | 00466 11259 |
Giải nhì | 94522 |
Giải nhất | 62035 |
Giải đặc biệt | 266187 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 971 |
Giải sáu | 1253 0348 4470 |
Giải năm | 8537 |
Giải tư | 05116 73402 17333 15507 43905 01439 43415 |
Giải ba | 98606 03845 |
Giải nhì | 35670 |
Giải nhất | 90578 |
Giải đặc biệt | 792585 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 390 |
Giải sáu | 1278 7132 7148 |
Giải năm | 7794 |
Giải tư | 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803 |
Giải ba | 85196 43817 |
Giải nhì | 82864 |
Giải nhất | 91219 |
Giải đặc biệt | 549035 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 914 |
Giải sáu | 7292 3833 6384 |
Giải năm | 1468 |
Giải tư | 04381 63292 25561 99762 88721 82982 29161 |
Giải ba | 12660 50652 |
Giải nhì | 74443 |
Giải nhất | 62739 |
Giải đặc biệt | 620045 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 17 |
Bộ số thứ ba | 759 |
Bộ số thứ nhất | 7299 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần