Giải ĐB | 00159 |
Giải nhất | 91760 |
Giải nhì | 74428 74019 |
Giải ba | 40491 46915 68086 58335 18113 90856 |
Giải tư | 9226 6463 4240 6222 |
Giải năm | 6722 9480 1297 9896 5718 9018 |
Giải sáu | 889 416 313 |
Giải bảy | 52 17 42 38 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 054 |
Giải sáu | 4155 4686 7864 |
Giải năm | 7989 |
Giải tư | 77755 11906 71147 69387 86910 52937 31766 |
Giải ba | 57128 33414 |
Giải nhì | 35828 |
Giải nhất | 38295 |
Giải đặc biệt | 412855 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 125 |
Giải sáu | 8406 0688 5055 |
Giải năm | 7340 |
Giải tư | 78910 08480 57008 40898 13847 44408 70161 |
Giải ba | 65274 19292 |
Giải nhì | 54530 |
Giải nhất | 70608 |
Giải đặc biệt | 680635 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 130 |
Giải sáu | 3882 4783 7822 |
Giải năm | 8434 |
Giải tư | 89776 96856 37267 64247 09769 07757 08846 |
Giải ba | 08252 04159 |
Giải nhì | 48647 |
Giải nhất | 43653 |
Giải đặc biệt | 987073 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 073 |
Giải sáu | 7290 3741 1993 |
Giải năm | 1540 |
Giải tư | 03076 32079 70074 31378 95047 30033 18079 |
Giải ba | 35388 42954 |
Giải nhì | 80024 |
Giải nhất | 40784 |
Giải đặc biệt | 997212 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 561 |
Giải sáu | 3732 7849 7251 |
Giải năm | 5063 |
Giải tư | 01730 60411 83278 45427 85104 58716 15989 |
Giải ba | 74580 77060 |
Giải nhì | 19733 |
Giải nhất | 73358 |
Giải đặc biệt | 036423 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 82 |
Bộ số thứ ba | 171 |
Bộ số thứ nhất | 02 |
Bộ số thứ hai | 10 |
Bộ số thứ ba | 13 |
Bộ số thứ tư | 17 |
Bộ số thứ năm | 20 |
Bộ số thứ sáu | 36 |
Bộ số thứ nhất | 4826 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần