Giải ĐB | 67860 |
Giải nhất | 29079 |
Giải nhì | 88928 66303 |
Giải ba | 62213 92082 78387 48930 97552 87768 |
Giải tư | 9010 2734 0343 4768 |
Giải năm | 3052 8811 9167 3996 6187 0523 |
Giải sáu | 947 881 657 |
Giải bảy | 70 04 07 92 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 789 |
Giải sáu | 0835 4183 6860 |
Giải năm | 4038 |
Giải tư | 48504 09412 45266 65455 36082 72046 74636 |
Giải ba | 10721 91572 |
Giải nhì | 44778 |
Giải nhất | 60811 |
Giải đặc biệt | 922294 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 747 |
Giải sáu | 7685 9924 8343 |
Giải năm | 1693 |
Giải tư | 04851 52361 25632 19356 70087 90457 02574 |
Giải ba | 10949 78796 |
Giải nhì | 19002 |
Giải nhất | 76669 |
Giải đặc biệt | 386120 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 421 |
Giải sáu | 9854 5798 1707 |
Giải năm | 0592 |
Giải tư | 44166 01950 53669 14269 57919 11677 65450 |
Giải ba | 99356 77228 |
Giải nhì | 64081 |
Giải nhất | 18127 |
Giải đặc biệt | 863759 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 039 |
Giải sáu | 1400 5146 6162 |
Giải năm | 1843 |
Giải tư | 12442 12804 23178 20874 71083 76614 70703 |
Giải ba | 75180 43843 |
Giải nhì | 14672 |
Giải nhất | 53858 |
Giải đặc biệt | 148827 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 433 |
Giải sáu | 2618 9924 2846 |
Giải năm | 3338 |
Giải tư | 32982 10030 73511 05757 08840 88444 69669 |
Giải ba | 43927 27180 |
Giải nhì | 50696 |
Giải nhất | 27742 |
Giải đặc biệt | 505605 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 094 |
Giải sáu | 5180 1386 3015 |
Giải năm | 9758 |
Giải tư | 95766 32933 37105 36724 51346 79587 78354 |
Giải ba | 48930 48822 |
Giải nhì | 69006 |
Giải nhất | 38772 |
Giải đặc biệt | 589641 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 38 |
Bộ số thứ ba | 867 |
Bộ số thứ nhất | 2624 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần