Giải ĐB | 75850 |
Giải nhất | 58053 |
Giải nhì | 41238 56310 |
Giải ba | 13151 31467 36401 70032 99392 10677 |
Giải tư | 3097 0665 4427 7709 |
Giải năm | 2531 9591 4107 5703 4065 8591 |
Giải sáu | 665 739 035 |
Giải bảy | 90 80 48 10 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 007 |
Giải sáu | 1638 7412 3204 |
Giải năm | 0895 |
Giải tư | 65175 72838 78208 06310 40106 90081 11412 |
Giải ba | 75123 15273 |
Giải nhì | 47453 |
Giải nhất | 53458 |
Giải đặc biệt | 299132 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 356 |
Giải sáu | 1719 1830 1987 |
Giải năm | 1996 |
Giải tư | 30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767 |
Giải ba | 04343 14657 |
Giải nhì | 50967 |
Giải nhất | 95199 |
Giải đặc biệt | 794644 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 297 |
Giải sáu | 1399 0258 2911 |
Giải năm | 4008 |
Giải tư | 66950 59029 64633 60243 44488 68262 91369 |
Giải ba | 12916 44357 |
Giải nhì | 83039 |
Giải nhất | 40667 |
Giải đặc biệt | 421676 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 747 |
Giải sáu | 0204 4341 0818 |
Giải năm | 9954 |
Giải tư | 57620 33266 96145 41666 06803 14152 73972 |
Giải ba | 21316 06496 |
Giải nhì | 07414 |
Giải nhất | 61041 |
Giải đặc biệt | 722182 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 738 |
Giải sáu | 2883 3407 5638 |
Giải năm | 5917 |
Giải tư | 26966 58775 79668 41688 56887 80465 60614 |
Giải ba | 97779 97524 |
Giải nhì | 99468 |
Giải nhất | 98769 |
Giải đặc biệt | 148882 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 41 |
Bộ số thứ ba | 977 |
Bộ số thứ nhất | 3881 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần