Giải ĐB | 99779 |
Giải nhất | 55356 |
Giải nhì | 64985 40310 |
Giải ba | 01946 39260 95906 45810 77966 36593 |
Giải tư | 3751 0965 2149 0312 |
Giải năm | 9302 8481 0785 3709 4590 3381 |
Giải sáu | 395 603 140 |
Giải bảy | 52 97 72 27 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 625 |
Giải sáu | 8424 0119 5414 |
Giải năm | 2085 |
Giải tư | 69404 62790 72526 73091 10157 41943 21612 |
Giải ba | 44577 61260 |
Giải nhì | 24711 |
Giải nhất | 61420 |
Giải đặc biệt | 798289 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 527 |
Giải sáu | 2692 0265 8568 |
Giải năm | 3057 |
Giải tư | 72223 43430 41878 38551 83529 47056 93152 |
Giải ba | 20136 84295 |
Giải nhì | 64996 |
Giải nhất | 82687 |
Giải đặc biệt | 563009 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 658 |
Giải sáu | 6491 9174 1941 |
Giải năm | 6156 |
Giải tư | 06908 82946 94942 41448 23257 73918 43623 |
Giải ba | 26732 44770 |
Giải nhì | 84163 |
Giải nhất | 37076 |
Giải đặc biệt | 709077 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 131 |
Giải sáu | 5572 3906 6717 |
Giải năm | 1846 |
Giải tư | 02509 87887 66086 28267 15968 90602 65259 |
Giải ba | 61517 66281 |
Giải nhì | 02465 |
Giải nhất | 75120 |
Giải đặc biệt | 162630 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 755 |
Giải sáu | 5833 1219 2967 |
Giải năm | 8009 |
Giải tư | 61121 76365 85578 53515 94512 64352 54352 |
Giải ba | 48063 00484 |
Giải nhì | 59960 |
Giải nhất | 00389 |
Giải đặc biệt | 507136 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 955 |
Giải sáu | 5935 8852 2415 |
Giải năm | 2506 |
Giải tư | 46891 02889 23120 67416 56726 61792 41255 |
Giải ba | 57127 29527 |
Giải nhì | 09165 |
Giải nhất | 51931 |
Giải đặc biệt | 305233 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 01 |
Bộ số thứ ba | 934 |
Bộ số thứ nhất | 0872 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần