Giải ĐB | 24692 |
Giải nhất | 35550 |
Giải nhì | 60460 92338 |
Giải ba | 38226 30643 82953 96627 24267 07143 |
Giải tư | 5157 6348 6294 2944 |
Giải năm | 4308 0054 9700 2192 0093 4250 |
Giải sáu | 120 953 787 |
Giải bảy | 54 15 87 00 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 790 |
Giải sáu | 2136 5037 5394 |
Giải năm | 7106 |
Giải tư | 04659 54634 88494 12809 96339 36514 22895 |
Giải ba | 38253 83387 |
Giải nhì | 83132 |
Giải nhất | 40298 |
Giải đặc biệt | 584049 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 992 |
Giải sáu | 3470 5721 8147 |
Giải năm | 7532 |
Giải tư | 42397 47340 70466 06519 66205 75618 62540 |
Giải ba | 45967 59565 |
Giải nhì | 85877 |
Giải nhất | 95472 |
Giải đặc biệt | 408981 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 364 |
Giải sáu | 0262 3289 0278 |
Giải năm | 0793 |
Giải tư | 65791 58406 46335 26692 99351 47974 86056 |
Giải ba | 47211 99567 |
Giải nhì | 09490 |
Giải nhất | 46620 |
Giải đặc biệt | 912392 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 698 |
Giải sáu | 2501 5717 2511 |
Giải năm | 5409 |
Giải tư | 23394 63442 67866 61124 05902 67591 29614 |
Giải ba | 70432 27200 |
Giải nhì | 68422 |
Giải nhất | 04094 |
Giải đặc biệt | 258209 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 367 |
Giải sáu | 7115 6239 2458 |
Giải năm | 0080 |
Giải tư | 31775 22065 89119 45127 64199 61893 41679 |
Giải ba | 67076 10625 |
Giải nhì | 46540 |
Giải nhất | 22978 |
Giải đặc biệt | 597035 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 556 |
Giải sáu | 8830 7133 5037 |
Giải năm | 6209 |
Giải tư | 78161 62903 18360 63803 80741 37014 38665 |
Giải ba | 39573 38977 |
Giải nhì | 11166 |
Giải nhất | 22444 |
Giải đặc biệt | 221550 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 19 |
Bộ số thứ ba | 582 |
Bộ số thứ nhất | 8224 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần