Giải ĐB | 12334 |
Giải nhất | 51885 |
Giải nhì | 94341 78676 |
Giải ba | 86372 36161 53081 61157 25254 83626 |
Giải tư | 9449 7299 9594 3832 |
Giải năm | 0035 6600 7679 9485 8125 7951 |
Giải sáu | 784 939 809 |
Giải bảy | 91 02 59 66 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 000 |
Giải sáu | 2101 2453 9449 |
Giải năm | 0201 |
Giải tư | 18798 57793 82219 06053 21546 39305 38834 |
Giải ba | 44289 24405 |
Giải nhì | 57358 |
Giải nhất | 76532 |
Giải đặc biệt | 970015 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 845 |
Giải sáu | 2483 3870 3855 |
Giải năm | 5582 |
Giải tư | 43067 40618 37558 10096 92502 83217 06986 |
Giải ba | 18954 89906 |
Giải nhì | 64530 |
Giải nhất | 38600 |
Giải đặc biệt | 199174 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 064 |
Giải sáu | 1869 6209 6929 |
Giải năm | 5227 |
Giải tư | 58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615 |
Giải ba | 16428 78129 |
Giải nhì | 34641 |
Giải nhất | 14509 |
Giải đặc biệt | 974278 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 762 |
Giải sáu | 1373 9264 9945 |
Giải năm | 6800 |
Giải tư | 89372 83421 63197 11762 67033 91701 44626 |
Giải ba | 76255 24271 |
Giải nhì | 16006 |
Giải nhất | 82194 |
Giải đặc biệt | 828994 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 852 |
Giải sáu | 9301 0392 9016 |
Giải năm | 0755 |
Giải tư | 03453 85386 16074 47736 62147 65235 23625 |
Giải ba | 63736 72287 |
Giải nhì | 50175 |
Giải nhất | 96507 |
Giải đặc biệt | 559299 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 92 |
Bộ số thứ ba | 099 |
Bộ số thứ nhất | 0199 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần